TOP các lệnh Minecraft cơ bản cho người mới chơi game

0

Contents

Minecraft – Trò chơi không ấn tượng bởi cái tên, đồ họa và nội dung game không có gì đặc sắc hay độc đáo nhưng lại luôn tạo được sức hút đối với nhiều người chơi. Có lẽ đó là do sự đa dạng và phong phú trong lối chơi, bởi những hình vuông trông thô kệch khi kết hợp lại với nhau tạo nên những điều vô cùng thú vị và độc đáo. Ngoài phong cách chơi mới, người chơi không bị giới hạn trong bất kỳ khuôn khổ hoặc trò chơi duy nhất nào để trải nghiệm.

Đối với những người chơi mới, cái khó nhất có lẽ là hệ thống lệnh trong Trò chơi Minecraft. Vì là game mô phỏng thế giới mở, với nhiều bản đồ khác nhau nên hệ thống lệnh của Minecraft cũng khá phong phú và đa dạng.

Lệnh trong Minecraft cho người mới bắt đầu

1. Ra lệnh cho những người chơi cơ bản trong Minecraft

  • /resident – Hiển thị thông tin của riêng bạn trên màn hình.
  • /resident friend remove+ <tên người chơi> – Xóa người chơi ngoại tuyến khỏi danh sách bạn bè.
  • /resident friend clearlist – Xóa tất cả người chơi khỏi danh sách bạn bè.
  • /resident friend add <tên người chơi> – Thêm người chơi trực tuyến vào danh sách bạn bè của bạn.
  • /resident friend remove <tên người chơi> – Xóa người chơi trực tuyến khỏi danh sách bạn bè.
  • /resident <tên người chơi> – Hiển thị thông tin của người chơi khác trên màn hình.
  • /resident friend add+ <tên người chơi> – Thêm người chơi ngoại tuyến vào danh sách bạn bè của bạn.

2. Các lệnh tương tác trong trò chơi Minecraft

  • /resident toggle spy – Quản trị viên có thể bật trò chuyện kênh gián điệp.
  • /resident toggle map – bật bản đồ khi di chuyển qua các ranh giới của lô đất.
  • /resident toggle reset – Hủy kích hoạt tất cả các chế độ đang hoạt động (ở trên).
  • /resident toggle plotborder – Lệnh hiển thị ranh giới thửa đất khi bạn di chuột qua nó.

3. Tổng hợp các lệnh Town trong Minecraft

Thị trấn trong Minecraft là một vùng đất hoang vu, sau khi được chủ nhân nào mua lại thì vùng đất đó sẽ được thành lập thành một tổ chức, một thị trấn riêng biệt với các hoạt động sinh sống, xây dựng, cộng đồng và sinh tồn. Các lệnh thành phố trong game bao gồm:

A – Lệnh Towny cơ bản:

  • /town withdraw – Rút tiền từ ngân hàng làng).
  • /town – Hiển thị thông tin của thành phố mà bạn đang tham gia.
  • /town unclaim – Bán đất làng nghề.
  • /town help – Hiển thị các lệnh bạn có thể sử dụng trong Towny.
  • /town leave – Ra khỏi thành phố hiện tại.
  • /town join <têntown> – Hãy tham gia thành phố của người khác.
  • /town claim – Mua đất thị trấn.
  • /towny add <Tên> – Thêm ai đó vào thành phố của bạn.
  • /town deposit – Chuyển tiền vào ngân hàng TP.
  • /town new <tên town> – Tạo một thành phố mới.

B- Lệnh Towny mở rộng

  • /town unclaim all – Bán toàn bộ đất nền Thị trấn.
  • /town online – Hiển thị những người chơi đang trực tuyến trong Towny.
  • /town rank add/remove <tên_người_chơi> <tên_hạng> – Thêm hoặc bớt thứ hạng của người chơi hiện tại trong thành phố.
  • /spawn <tên_town> – Dịch chuyển đến Towny khác.
  • /town here – Hiển thị thông tin Towny đang đứng.
  • /town outpost – Đặt vị trí của tiền đồn cho thành phố.
  • /town new <tên town> <tên chủ town> – Tạo thành phố mới với tập hợp 1 chủ sở hữu thành phố.
  • /town spawn – Dịch chuyển đến Towny của bạn.
  • /town add <tên> assistant – Chọn người làm Phó thị trấn.
  • /town board <message> – Đã thêm thông báo khi người quản lý thành phố trực tuyến.
  • /town homeblock – Đặt nơi đẻ trứng ở Towny.
  • /town delete <tên town> – Xóa Thành phố hiện tại.
  • /town ranklist – Xem thứ hạng người chơi trong thành phố.
  • /town perm – Xem các chính sách của thành phố.
  • /town list – Hiển thị danh sách tất cả Towny trên máy chủ.

4. Lệnh quản lý Towny trong game Minecraft

A – Lệnh Towny cơ bản:

  • /town set taxes <số_tiền> – Đặt thuế cho thành phố.
  • /town set spawn – Đặt vị trí đẻ trứng cho thành phố.
  • /town set name <tên mới> – Thay đổi tên thành phố của bạn.
  • /town set perm – Thiết lập các chính sách cho Thành phố.
  • /town set mayor <tên_người_chơi> – Chuyển giao chức vụ thị trưởng cho người khác.
  • /townchat – Chuyển sang chế độ trò chuyện thành phố.

B – Lệnh Towny mở rộng, cài đặt nâng cao:

  • /town toggle open – Cho phép mở cửa cho các thành viên tham gia thoải mái hoặc đóng cửa.
  • /town toggle explosion – Cho phép hoặc cấm nổ trong thành phố.
  • /town toggle pvp – Cho phép hoặc cấm PVP (chiến đấu) trong thành phố.
  • /town toggle taxpercent – Ghi rõ thuế dưới dạng tỷ lệ phần trăm hoặc một con số cụ thể.
  • /town toggle public – Cho phép hoặc không cho phép người khác xuất hiện trong thành phố của bạn.
  • /town toggle fire – Cho phép hoặc không cho phép ngọn lửa bùng cháy trong Thành phố.
  • /town toggle mobs – Cho phép hoặc cấm sự xuất hiện của mob (quái vật) trong thành phố.

C – Lệnh tạo quy tắc trong Thị trấn

  • /t set perm build on/off – Bật / tắt chế độ xây dựng trong Thành phố.
  • /t set perm destroy on/off – Bật / tắt chế độ phá khối trong thành phố.
  • /t set perm switch on/off – Bật / tắt trong Thành phố.
  • /t set perm itemuse on/off – Bật / tắt việc sử dụng các vật phẩm với bất kỳ ai trong Thành phố.
  • /t set perm {resident/ally/outsider} {build/destroy/switch/itemuse} {on/off}: Bật / tắt xây dựng / phá vỡ / thay đổi / sử dụng cho cư dân / đồng minh / người ngoài.

5. Mô hình lệnh âm mưu trong game Minecraft

  • /plot – Hiển thị các lệnh trên Màn hình.
  • /plot claim – Ra lệnh để các thành viên của Thị trấn mua đất mà chủ của Thị trấn bán.
  • /plot perm – Hiển thị các cạnh của cốt truyện mà người chơi đang tham gia.
  • /plot notforsale – Ra lệnh cho chủ sở hữu của Thị trấn hủy bỏ quyền sở hữu một mảnh đất đã bán trước đó/ plot set lều – Đặt cốt truyện làm lều.
  • /plot forsale <giá> – Lệnh cho chủ Thị trấn xác định giá bán một mảnh đất nằm trong Thị trấn.
  • /plot unclaim – Ra lệnh cho các đối tác hủy tài sản của các khu đất đã mua từ chủ sở hữu của Thị trấn.
  • /plot set arena – Đặt một âm mưu như cát.
  • /plot set embassy – Lập mưu làm sứ quán.
  • /plot set name – Cho phép thị trưởng hoặc chủ sở hữu thửa đất thay đổi tên của thửa đất mà họ sở hữu (các thửa đất thuộc sở hữu cá nhân sẽ hiển thị cả tên của chủ sở hữu và tên của người thiết lập).
  • /plot toggle clear – Lệnh xóa danh sách mã định danh bị chặn của thửa đất được sử dụng bởi thị trưởng chủ thị trấn hoặc người có thửa đất trong chính thửa đất của mình.
  • /plot set reset – Đặt lại cốt truyện của bạn về dạng ban đầu.
  • /plot set perm {on/off} – Điều chỉnh đường cong ranh giới của mỗi ô mà người chơi đang ở trên.
  • /plot toggle fire – Cho phép hoặc không cho phép cháy trên lô đất.
  • /plot toggle pvp – Bật hoặc tắt PVP trong cốt truyện.
  • /plot toggle explosion – Bật hoặc tắt vụ nổ trong cốt truyện.
  • /plot toggle mob – Cho phép hoặc không cho phép mob xuất hiện trong cốt truyện.

6. Lệnh Quốc gia Minecraft

Khi một nhóm gồm nhiều Towny đến với nhau, họ tạo thành một Quốc gia. Mỗi nước có một người đứng đầu, gọi là Vua. Lệnh quốc gia trong trò chơi khối ma thuật minecraft bao gồm:

  • /nation new <tên quốc gia> <tên thủ đô> – Tạo 1 Quốc gia mới, đặt Thủ đô.
  • /nation set name <tên quốc gia> – Quốc gia được đặt tên.
  • /nation – Hiển thị thông tin quốc gia của người chơi.
  • /nation list – Liệt kê danh sách các quốc gia.
  • /nation remove <tên quốc gia> – Đã xóa một Quốc gia khỏi danh sách đồng minh.
  • /nation enemy add <tên quốc gia> – Thêm 1 quốc gia làm kẻ thù.
  • /nation online – Hiển thị những người chơi đang trực tuyến ở quốc gia của bạn.
  • /nation <tên quốc gia> – Hiển thị thông tin từ quốc gia khác.
  • /nation leave – rời khỏi đất nước bạn đang ở (sử dụng thị trưởng).
  • /nation set king <tên người chơi> – Vua ra lệnh đổi ngôi khác.
  • /nation set captial <tên town> – Thành lập thủ đô của vương quốc.
  • /nation set taxes <số tiền> – Vua đặt ra các thứ thuế cho toàn thể Dân tộc.
  • /nation deposit <số tiền> – Đặt hàng để gửi tiền đến Quốc gia của bạn.
  • /nation withdraw <số tiền> – Rút tiền từ quốc gia của bạn.
  • /nation new <tên quốc gia> – Lệnh tạo Quốc gia mới (sử dụng thị trưởng).
  • /nation rank – Lệnh ấn định chức danh cấp dưỡng (phó) / nhân viên Quốc gia.
  • /nation add <tên town> – Mời 1 thị trấn đến Quốc gia của bạn.
  • /nation kick <tên town> – Loại bỏ 1 thành phố khỏi Quốc gia của bạn.
  • /nation delete <tên quốc gia> – Xóa quốc gia của bạn.
  • /nation ally – Đồng minh của dân tộc.
  • /nation add <tên quốc gia> – Thêm Quốc gia làm đồng minh.
  • /nation enemy remove <tên quốc gia> – Đã xóa một quốc gia khỏi danh sách kẻ thù.
  • /nation rank add <tên người chơi> <tên danh hiệu> – Trao danh hiệu cho người chơi.
  • /nation rank remove <tên người chơi> <tên danh hiệu> – Xóa danh hiệu của người chơi.

7. Lệnh chọn mục tiêu

Các lệnh trong Minecraft PE

Các lệnh lựa chọn mục tiêu @p thực sự có nhiều quyền lực hơn bạn nghĩ. Ví dụ: nếu bạn muốn nhắm mục tiêu tất cả các thực thể, hãy sử dụng @e. Tuy nhiên, nếu mục tiêu của bạn chỉ là thây ma, hãy sử dụng:

@e[type=Zombie]

Xin lưu ý các trích dẫn sau “@tôi”: Bên trong các dấu ngoặc kép này là đối số lựa chọn mục tiêu. Bạn có thể xem danh sách đầy đủ các lệnh này trên trang Minecraft Wiki: https://minecraft.gamepedia.com/Commands#Target_selectors. Đối số “loại” chỉ chọn các thực thể của một loại nhất định. Cụ thể ở đây là Zombie. Nếu tôi muốn nhắm mục tiêu tất cả các thây ma trong vòng 10 khối của khối lệnh, tôi sẽ sử dụng:

@e[type=Zombie,r=10]

Ở đó, r là đối số bán kính. Bạn cũng có thể nhắm mục tiêu theo vị trí, tên, đội, điểm số và các yếu tố khác.

Bài trước mình chỉ tổng hợp các lệnh cơ bản nhất của trò chơi Minecraft dành cho những ai có niềm đam mê với trò chơi được xây dựng bằng những khối vuông kỳ diệu này. Hi vọng với bài viết này các bạn sẽ thấy Minecraft thú vị và hấp dẫn hơn.

Rate this post
Leave a comment