Các thuật ngữ dành cho người chơi Pokémon GO chưa biết

0

Contents

Một lần nữa game thủ Việt phải hụt hẫng khi chưa chính thức được trải nghiệm Pokémon GO như đã đưa tin. Một số người bi quan và chán nản đến đâyTrò chơi thay thế Pokemon GO Trong thời gian này, cũng có một số người lạc quan hơn đang thử và cho rằng việc Pokémon GO không có mặt tại Việt Nam cũng không quá tệ, vì họ sẽ có nhiều thời gian hơn để chuẩn bị.

Tải xuống Pokémon GO cho iOS

Tải xuống Pokémon GO cho Android

Tải xuống APK Pokémon GO (liên kết thứ hai)

Với mỗi trò chơi, sẽ có những thuật ngữ và từ ngữ dành riêng cho trò chơi đó. Mặc dù cùng thể loại nhưng các trò chơi khác nhau sẽ có các từ ngữ, mô tả và giải thích khác nhau cho các tính năng và yếu tố của trò chơi đó. Nếu không hiểu rõ ý nghĩa của các thuật ngữ này, rất khó để hoàn thành nhiệm vụ, chơi tốt trò chơi hoặc sử dụng hiệu quả các tính năng và yếu tố của trò chơi đó.

Các thuật ngữ Pokémon GO bạn nên biết

Phòng thể dục: Một khu vực mà bạn có thể huấn luyện Pokémon của mình để cải thiện chỉ số chiến đấu của nó hoặc để nó “cạnh tranh” với các Pokémon khác. Có 3 loại phòng tập thể dục:

  • Phòng tập mở: Loại phòng tập trống, bỏ hoang, không có hoặc không thuộc sở hữu của ai.
  • Phòng tập thân thiện – Phòng tập thể dục mà bạn tìm và sở hữu.
  • Phòng tập của đối thủ: Phòng tập đã bị người khác chiếm giữ và được bảo vệ bởi Pokémon. Nếu bạn muốn có những phòng tập này, bạn phải đánh bại Pokémon bảo vệ của người đó và đưa uy tín và cấp độ của nó về 0.

Trận đánh: Tại bất kỳ Phòng tập thể dục nào, bạn có thể phải chiến đấu với Pokémon của “chủ sở hữu” hiện tại để giành quyền kiểm soát Phòng tập thể dục đó. Mỗi khi bạn hạ gục Pokémon của đối thủ, thì “Uy tín” và “cấp độ” của Phòng tập đó sẽ bị giảm xuống. Khi danh tiếng phòng tập về 0, nó sẽ thuộc về bạn.

Uy tín: Điểm uy tín của phòng tập Gym. Điểm này có được khi huấn luyện Pokémon luyện tập tại Phòng tập. Tăng điểm Uy tín cũng có thể giúp tăng cấp độ phòng tập.

Ngọt: Các vật phẩm bắt buộc và phải được sử dụng để tiến hóa Pokemon. Kẹo có thể nhận được bằng cách bắt Pokemon Chuyển, ấp trứng …

bụi sao: Dùng để tăng sức mạnh cho Pokémon. Stardust có được bằng cách bắt Pokemon, ấp trứng hoặc kiếm điểm thưởng cho hậu vệ.

Nhẹ: Quá trình tăng sức mạnh (HP và CP) của Pokémon khi người chơi sử dụng Candy và Stardust.

Sức mạnh chiến đấu (CP): Đây là điểm mạnh của Pokémon. CP càng cao thì khả năng chiến đấu của bạn càng cao.

Tiền thưởng hậu vệ: Là phần thưởng hàng ngày khi bạn bảo vệ thành công một (hoặc nhiều) Phòng tập của mình. Phần thưởng sẽ được nhận trong Cửa hàng, bao gồm PokeCoin và Stardust.

Trứng: Trứng Pokémon, có thể tìm thấy tại PokeStops. Bằng cách đặt trứng vào lồng ấp và hướng đến một khu vực được chỉ định, trứng sẽ nở thành Pokémon.

Sự phát triển: Sự phát triển. Đây là quá trình người chơi sử dụng kẹo để biến hình, nâng cấp một Pokemon lên dạng cao hơn.

Điểm kinh nghiệm (XP): Điểm kinh nghiệm đo lường sự tiến bộ của mỗi huấn luyện viên, bằng cách tăng đủ XP, huấn luyện viên sẽ đạt cấp độ cao hơn.

Điểm truy cập (HP): Chỉ số sức khỏe của Pokémon. Khi chỉ số này giảm xuống 0, Pokémon sẽ “vượt cạn”.

Pokémon bị ngất: Nó đề cập đến một Pokémon có máu (HP) giảm xuống 0. Tại thời điểm này, Pokémon đó phải được hồi sinh bằng các vật phẩm: Rivive hoặc Max Rivive …

Hương: Khi sử dụng vật phẩm này, các Pokémon ở gần sẽ tự động tìm thấy vị trí của bạn.

Mô-đun mồi nhử: Nó cũng được sử dụng để thu hút Pokémon. Nhưng nó chỉ có thể được sử dụng tại PokeStop. Cả mô đun hương và mô đun nhử đều có thời gian sử dụng khoảng 30 phút.

Vườn ươm: Egg Incubator, dùng để ấp trứng Pokemon.

Trứng may mắn: Lucky Egg, sử dụng nó sẽ nhận được gấp đôi XP trong thời gian nhất định.

Huy chương: Phần thưởng cho mỗi nhiệm vụ mà người chơi hoàn thành.

pokeball: Quả cầu màu đỏ và trắng, một vật phẩm dùng để bắt Pokémon. Pokeball có nhiều cấp độ khác nhau từ thấp đến cao. Great Balls, Ultra Balls và Master Balls là những Pokeball cấp cao giúp tăng cơ hội thành công khi bắt Pokémon.

pokecoin: Đơn vị tiền tệ trong thế giới Pokémon, có thể dùng để mua các vật phẩm trong Shop. PokeCoins cũng có thể được kiếm miễn phí nếu bạn biết cách.

pokedex: Bách khoa toàn thư về các loại Pokemon.

pokestop: Khu vực bạn có thể nhận được các vật phẩm hỗ trợ. Pokéstop thường là tượng đài, công trình kiến ​​trúc hoặc biểu tượng nổi tiếng của một khu vực, được nhiều người biết đến… Khi người chơi đến đủ gần Pokéstop, trên màn hình sẽ xuất hiện biểu tượng hình vuông màu xanh. .

Thuốc: Nó là một trong những vật phẩm dùng để phục hồi HP cho Pokémon.

Berry Razz: Sử dụng nó để nuôi các Pokemon hoang dã khi bạn bắt chúng, giúp bạn dễ dàng bắt được.

Tập huấn: Đây là quá trình huấn luyện Pokémon của người chơi. Khi các Pokémon cạnh tranh với nhau, điểm XP và điểm Uy tín của Phòng tập thể dục, cũng như các chỉ số của Pokémon, sẽ tăng lên.

Huấn luyện viên: Người chơi, tất cả người chơi Pokémon GO đều được gọi là người huấn luyện.

Pokemon hoang dã: Pokémon hoang dã và chưa được thuần hóa xuất hiện ngẫu nhiên trong trò chơi.

Trên đây là một số thuật ngữ sử dụng trong game Pokemon GO, hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về trò chơi này cũng như cách sử dụng các vật phẩm, tính năng trong game.

Chúc các bạn có những giây phút giải trí vui vẻ!

Rate this post
Leave a comment